Có 2 kết quả:
武将 wǔ jiàng ㄨˇ ㄐㄧㄤˋ • 武將 wǔ jiàng ㄨˇ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general
(2) military leader
(3) fierce man
(2) military leader
(3) fierce man
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general
(2) military leader
(3) fierce man
(2) military leader
(3) fierce man
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0